--

stage whisper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stage whisper

Phát âm : /'steidʤ'wispə/

+ danh từ

  • (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)
  • lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stage whisper"
Lượt xem: 383